Characters remaining: 500/500
Translation

banana republic

/bə'nɑ:nəri'pʌblik/
Academic
Friendly

Từ "banana republic" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nước cộng hòa nhỏ bé, đặc biệt khu vực Mỹ Latinh, nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào một hoặc một vài mặt hàng nông sản, trong đó "chuối" (banana) thường được nhắc đến như một biểu tượng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng chính phủ của quốc gia đó có thể bị chi phối bởi các công ty lớn, hoặc chính phủ không ổn định tham nhũng.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Nước cộng hòa nhỏ bé: Thường những quốc gia diện tích nhỏ dân số không lớn.
  2. Phụ thuộc vào nông sản: Nền kinh tế của các quốc gia này thường chỉ dựa vào một hoặc một vài mặt hàng nông sản, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường quốc tế.
  3. Chính phủ yếu kém: Các quốc gia này thường chính phủ không ổn định, dễ bị thao túng bởi các công ty nước ngoài hoặc các thế lực bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. "After the coup, the country became a banana republic, with foreign corporations taking control of its resources."

    • (Sau cuộc đảo chính, quốc gia này trở thành một nước cộng hòa chuối, với các công ty nước ngoài kiểm soát tài nguyên của .)
  2. "Many critics argue that the government's policies are turning our nation into a banana republic."

    • (Nhiều nhà phê bình cho rằng các chính sách của chính phủ đang biến quốc gia của chúng ta thành một nước cộng hòa chuối.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: “failed state” (quốc gia thất bại) có thể được sử dụng trong một số hoàn cảnh tương tự, mặc dù thường chỉ ra rằng quốc gia đó không còn khả năng kiểm soát được lãnh thổ hoặc bảo vệ công dân.
  • Biến thể: "banana state" cũng có thể được sử dụng, nhưng "banana republic" cụm từ phổ biến hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The term 'banana republic' is often used in political discourse to criticize governments that are perceived as corrupt and ineffective."
    • (Thuật ngữ 'nước cộng hòa chuối' thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ trích những chính phủ bị coi tham nhũng kém hiệu quả.)
Từ gần giống thành ngữ (idioms):
  • "Third world country": Cụm từ này thường được dùng để chỉ các quốc gia đang phát triển, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa tiêu cực như "banana republic".
  • "Colonial legacy": Có thể liên quan đến việc các nước nhỏ bé bị ảnh hưởng bởi các thế lực nước ngoài trong quá khứ.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • "Take over": Chiếm lĩnh, thường dùng để chỉ việc một công ty hoặc một thế lực bên ngoài kiểm soát một quốc gia hoặc lĩnh vực nào đó.
Kết luận:

"Banana republic" một thuật ngữ rất thú vị trong tiếng Anh, không chỉ mô tả một loại hình quốc gia còn thể hiện những vấn đề về chính trị kinh tế những quốc gia đó phải đối mặt.

danh từ
  1. (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở Châu mỹ La-tinh)

Comments and discussion on the word "banana republic"